| Nr. | Original expression |  | Translated expression |  | 
|---|
| 821 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. |  | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. |  | 
| 822 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. |  | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. |  | 
| 823 | Draw shape |  |  |  | 
| 824 | Draw shapes with outlines and fill. |  |  |  | 
| 825 | Draw squares or rectangles with given corner radius. |  | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. |  | 
| 826 | Draw tool presets |  |  |  | 
| 827 | Draw with a brush. |  | Vẽ bằng cọ. |  | 
| 828 | Drawing Tool |  | Công cụ vẽ |  | 
| 829 | Drawing tool toolbar |  | Thanh công cụ vẽ |  | 
| 830 | Drop Shadow |  | Đổ bóng |  | 
| 831 | Drop shadow |  | Tạo hiệu ứng bóng đổ |  | 
| 832 | Drop shadow... |  |  |  | 
| 833 | Dropper |  | Ống nhỏ giọt |  | 
| 834 | Du&plicate |  |  |  | 
| 835 | Du&plicate %s |  |  |  | 
| 836 | Duplicate frame |  | Nhân đôi khung |  | 
| 837 | Duplicate layer |  | Nhân bản lớp |  | 
| 838 | E&xit |  | T&hoát |  | 
| 839 | EXIF |  |  |  | 
| 840 | Each document type will use its default undo mode. This is the recommended option. |  |  |  |