| Nr. | Original expression |  | Translated expression |  | 
|---|
| 1861 | Shape is filled using pattern from the selected image file. |  | Hình được tô bằng cách sử dụng mẫu từ các tệp hình ảnh được chọn. |  | 
| 1862 | Shape is filled using selected pattern combining primary and secondary colors. |  | Hình được tô bằng mẫu đã chọn kết hợp màu chính và màu phụ. |  | 
| 1863 | Shape size |  | Kích thước hình |  | 
| 1864 | Shape source: |  |  |  | 
| 1865 | Shape: |  | Hình dáng : |  | 
| 1866 | Shapes will be filled with solid color or brush. |  | Hình sẽ được tô bằng một màu nhất định hay bằng cọ. |  | 
| 1867 | Sharp joins between lines. |  | Nối cạnh nhọn giữa các đường. |  | 
| 1868 | Sharp shadow |  |  |  | 
| 1869 | Sharpen |  | Làm sắc nét |  | 
| 1870 | Sharpen image |  |  |  | 
| 1871 | Sharpen... |  | Làm sắc nét ... |  | 
| 1872 | Sharpness of the folds. |  | Độ sắc nét của những nếp gấp. |  | 
| 1873 | Shift Down |  | Chuyển Xuống |  | 
| 1874 | Shift Hue |  | Dịch Chuyển Màu |  | 
| 1875 | Shift Left |  | Chuyển Trái |  | 
| 1876 | Shift Right |  | Chuyển Phải |  | 
| 1877 | Shift Up |  | Chuyển Lên |  | 
| 1878 | Shift hue |  | Dịch chuyển màu |  | 
| 1879 | Shift hue of every pixel by given angle. |  | Thay đổi màu sắc của mỗi pixel bằng cách thay đổi góc nhìn. |  | 
| 1880 | Shift images of all selected frames downwards by one pixel. |  |  |  |