| Nr. | Original expression |  | Translated expression |  | 
|---|
| 3561 | Shadow density  |  |  |   | 
| 3562 | Shadow offset  |  |  |   | 
| 3563 | Shadow only  |  | Bóng cả trong và ngoài  |   | 
| 3564 | Shadow position:  |  | Vị trí bóng :  |   | 
| 3565 | Shadow size  |  |  |   | 
| 3566 | Shadow size:  |  | Kích cỡ bóng :  |   | 
| 3567 | Shadowcaster...  |  |  |   | 
| 3568 | Shape fill mode  |  | Chế độ tô hình  |   | 
| 3569 | Shape fill mode controls how shapes are filled and if outline is drawn.  |  |  |   | 
| 3570 | Shape filling  |  |  |   | 
| 3571 | Shape is filled using pattern from the selected image file.  |  | Hình được tô bằng cách sử dụng mẫu từ các tệp hình ảnh được chọn.  |   | 
| 3572 | Shape is filled using selected pattern combining primary and secondary colors.  |  | Hình được tô bằng mẫu đã chọn kết hợp màu chính và màu phụ.  |   | 
| 3573 | Shape source:  |  |  |   | 
| 3574 | Shape:  |  | Hình dáng :  |   | 
| 3575 | Shapes will be filled with solid color or brush.  |  | Hình sẽ được tô bằng một màu nhất định hay bằng cọ.  |   | 
| 3576 | Shapeshifter  |  |  |   | 
| 3577 | Sharp joins between lines.  |  | Nối cạnh nhọn giữa các đường.  |   | 
| 3578 | Sharp shadow  |  |  |   | 
| 3579 | Sharpen  |  | Làm sắc nét  |   | 
| 3580 | Sharpness of the folds.  |  | Độ sắc nét của những nếp gấp.  |   |