| Nr. | Original expression | | Translated expression | |
|---|
| 721 | Display mode: | | |  |
| 722 | Display program information, version number and copyright. | | Hiển thị thông tin chương trình, số phiên bản và bản quyền. |  |
| 723 | Display the currently selected license or change it. | | |  |
| 724 | Display: | | |  |
| 725 | Displayed drawing tools: | | Hiển thị công cụ vẽ : |  |
| 726 | Displayed tools | | |  |
| 727 | Displays the basic information about the application and its usage. | | Hiển thị thông tin cơ bản về các ứng dụng và cách sử dụng của nó. |  |
| 728 | Displays the current zoom factor. Click to quickly switch to predefined values or to your own zoom factor. | | Hiển thị hệ số thu/phóng hiện tại. Nhấn vào đây để nhanh chóng chuyển đổi các giá trị đã xác định trước hoặc giá trị hệ số thu/phóng của riêng bạn. |  |
| 729 | Displays the help index page. | | Hiển thị các trang trợ giúp theo mục. |  |
| 730 | Dissolve group | | |  |
| 731 | Dissolve... | | Làm mờ... |  |
| 732 | Distance of the folds from the shape outline. | | Khoảng cách của những nếp gấp từ viền của hình. |  |
| 733 | Distance: | | Khoảng cách: |  |
| 734 | Dithering | | Sự phối màu |  |
| 735 | Divisor | | |  |
| 736 | Divisor: | | Bộ chia : |  |
| 737 | Do not use pixel grid. | | Không dùng lưới pixel. |  |
| 738 | Document &name: | | |  |
| 739 | Document - Best Layout | | Dữ Liệu - Giao Diện Tốt Nhất |  |
| 740 | Document - Condition | | |  |