| Nr. | Original expression |  | Translated expression |  | 
|---|
| 181 | Animation - Frame List |  | Danh sách Ảnh động - Khung |  | 
| 182 | Animation - Insert Frame |  | Ảnh Động - Thêm Khung |  | 
| 183 | Animation - Reverse Frame Order |  | Ảnh Động - Đảo Thứ Tự Khung |  | 
| 184 | Animation - Viewer |  | Ảnh động - Trình xem |  | 
| 185 | App-Edit: Clipboard |  | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Clipboard |  | 
| 186 | App-Edit: Invert Selection |  | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Đảo Đối Tượng Đang Chọn |  | 
| 187 | App-Edit: Redo |  | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Redo |  | 
| 188 | App-Edit: Select All |  | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Chọn Tất Cả |  | 
| 189 | App-Edit: Undo |  | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo |  | 
| 190 | App-File: Close |  | Ứng Dụng - Tệp : Đóng |  | 
| 191 | App-File: Exit |  | Ứng Dụng - Tệp : Thoát |  | 
| 192 | App-File: New, Open, Save |  | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu |  | 
| 193 | App-File: Recent Files |  | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng |  | 
| 194 | App-File: Save As |  | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng |  | 
| 195 | App-Help: About |  | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) |  | 
| 196 | App-Help: Ask Online |  | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến |  | 
| 197 | App-Help: Context |  | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh |  | 
| 198 | App-Help: Custom |  | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn |  | 
| 199 | App-Help: Local |  | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng |  | 
| 200 | App-Misc: Execute Command |  | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh |  |