| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 941 | Fractal type:  | Loại Fractal :  | ![]()  | |
| 942 | Frame  | ![]()  | ||
| 943 | Frame Properties  | Thuộc tính Khung  | ![]()  | |
| 944 | Frame count: %i  | Đếm số khung : %i  | ![]()  | |
| 945 | Frame time:  | Thời gian sống của khung :  | ![]()  | |
| 946 | Frames  | ![]()  | ||
| 947 | Frames: %i  | Khung : %i  | ![]()  | |
| 948 | Free Art (copyleft)  | ![]()  | ||
| 949 | From back  | Từ đằng sau  | ![]()  | |
| 950 | From current selection  | Từ đối tượng đang chọn  | ![]()  | |
| 951 | From current view state  | ![]()  | ||
| 952 | From screen pixel  | Từ pixel màn hình  | ![]()  | |
| 953 | Fucker  | ![]()  | ||
| 954 | GIF Image  | ảnh GIF  | ![]()  | |
| 955 | GIF image files  | Các tập tin ảnh dạng GIF  | ![]()  | |
| 956 | GUI Script  | ![]()  | ||
| 957 | GUI type  | Loại GUI  | ![]()  | |
| 958 | Gamma  | Gamma  | ![]()  | |
| 959 | Gamma Correction  | Hiệu Chỉnh Gamma  | ![]()  | |
| 960 | Gamma correction value assumed when no color profile is assigned to an image.  | Chỉnh giá trị gamma giả định khi không có biên dạng màu gán cho ảnh.  | ![]()  |