| Nr. | Original expression | Translated expression | ||
|---|---|---|---|---|
| 1441 | Gestures - Fill Style | Thao Tác Nhanh - Kiểu Tô |  | |
| 1442 | Gestures - Outline | Thao Tác Nhanh - Viền |  | |
| 1443 | Gestures - Redo | Thao Tác Nhanh - Redo |  | |
| 1444 | Gestures - Swap Colors | Thao Tác Nhanh - Hoán Đổi Màu |  | |
| 1445 | Gestures - Switch Tool | Thao Tác Nhanh - Đổi Công Cụ |  | |
| 1446 | Gestures - Undo | Thao Tác Nhanh - Undo |  | |
| 1447 | Getting A Point Of Contact... |  | ||
| 1448 | Ghost |  | ||
| 1449 | Glare... |  | ||
| 1450 | Glass |  | ||
| 1451 | Glass Pyramids... |  | ||
| 1452 | Glass... |  | ||
| 1453 | Glitter |  | ||
| 1454 | Glitterato... |  | ||
| 1455 | Glow |  | ||
| 1456 | Glow |  | ||
| 1457 | Glow radius: |  | ||
| 1458 | Glowing Edges... |  | ||
| 1459 | Go to last folder visited | Tới thư mục vừa mới truy cập |  | |
| 1460 | Go up one level | Tăng lên 1 cấp |  |